--

bấp bênh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bấp bênh

+ adj  

  • Unstable
    • cuộc sống bấp bênh
      an unstable life
    • địa vị bấp bênh
      an unstable position
    • tấm ván kê bấp bênh
      the board was unstable on its support
  • Uncertain
    • thu hoạch bấp bênh
      an uncertain income
  • Wavering, staggering, unsettled
    • bản chất bấp bênh của giai cấp tiểu tư sản
      the unsettled nature of the petty bourgeoisie

+ noun  

  • See-saw
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bấp bênh"
Lượt xem: 651